Tên miền tương tự như địa chỉ công ty của bạn, ngoài ra tên miền còn là thương hiệu trực tuyến của bạn. Sở hữu một tên miền sẽ giúp khách hàng của bạn tìm đến công ty của bạn thay vì của đối thủ.
STT | Tên miền | Phí cài đặt | Phí duy trì mỗi năm | Chuyển về |
---|---|---|---|---|
1 | .vn | 350.000đ | 480.000đ | Miễn phí |
2 | .com.vn | 350.000đ | 350.000đ | Miễn phí |
3 | .net.vn | 350.000đ | 350.000đ | Miễn phí |
4 | .edu.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
5 | .org.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
6 | .info.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
7 | .name.vn | 40.000đ | 40.000đ | Miễn phí |
8 | .pro.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
9 | .biz.vn | 300.000đ | 350.000đ | Miễn phí |
10 | .gov.vn | 200.000đ | 200.000đ | Miễn phí |
STT | Tên miền | Phí cài đặt | Phí duy trì mỗi năm | Chuyển về |
---|---|---|---|---|
1 | .com | 0đ | 280.000đ | 280000 |
2 | .net/.biz | 0đ | 280.000đ | 280000 |
3 | .org/.tel | 0đ | 330.000đ | |
4 | .info | 0đ | 300.000đ | |
5 | .asia/.pro/.me | 0đ | 520.000đ | |
6 | .co | 0đ | 650.000đ | |
7 | .eu | 0đ | 260.000đ | |
8 | .us | 0đ | 250.000đ | |
9 | .mobi | 0đ | 460.000đ | |
10 | .ws | 0đ | 720.000đ |